Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gà hoa

Academic
Friendly

Từ "gà hoa" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một loại gà trống , tức là chưa qua thiến, bộ lông đẹp màu sắc sặc sỡ. Từ này thường được sử dụng trong nông nghiệp chăn nuôi gia cầm.

Định nghĩa
  • Gà hoa: gà trống chưa thiến, thường bộ lông đẹp màu sắc bắt mắt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Người nông dân nuôi gà hoa để bán thịt."
  2. Câu nâng cao: "Trong các cuộc thi , gà hoa thường được yêu thích vẻ đẹp sức mạnh của chúng."
  3. Câu phức: "Nếu bạn muốn những chú đẹp cho cuộc thi, hãy chọn những con gà hoa khỏe mạnh màu sắc nổi bật."
Các cách sử dụng khác nhau
  • Trong văn hóa: Gà hoa còn có thể được dùng để chỉ những người ngoại hình đẹp, quyến rũ, như trong câu: " ấy thật giống gà hoa, nổi bật giữa đám đông."
  • Trong chăn nuôi: Gà hoa thường được nuôi để lấy thịt hoặc tham gia các cuộc thi , chúng khả năng sinh sản tốt thịt ngon.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • : Cũng chỉ chưa trưởng thành nhưng không nhất thiết phải gà trống.
  • Gà nòi: chiến, thường được nuôi để thi đấu, cũng có thể gà hoa nếu chúng ngoại hình đẹp.
Từ gần giống
  • Gà mái: cái, không phải gà hoa.
  • công nghiệp: loại được nuôi với mục đích sản xuất thịt nhanh nhiều, khác với gà hoa về chất lượng hình dáng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "gà hoa", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại khác. Trong một số vùng, từ "hoa" còn có thể được dùng để chỉ sự đẹp đẽ, do đó đôi khi người ta có thể hiểu theo nghĩa bóng.

  1. Gà trống không thiến.

Words Containing "gà hoa"

Comments and discussion on the word "gà hoa"